Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flatfish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflætˌfɪʃ/

🔈Phát âm Anh: /ˈflætˌfɪʃ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):loài cá mặt phẳng, cá ngừ đối
        Contoh: The flatfish swims by lying on one side. (Cá ngừ đối bơi bằng cách nằm ở một bên.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ 'flat' có nghĩa là 'phẳng' và 'fish' có nghĩa là 'cá'. Kết hợp để chỉ loài cá có thân mặt phẳng.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh cá ngừ đối, cá có hai mắt ở một bên thân, tạo ra hình ảnh 'phẳng'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: sole, flounder

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: roundfish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flatfish species (loài cá ngừ đối)
  • flatfish anatomy (giải phẫu của cá ngừ đối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Flatfish are known for their unique body structure. (Cá ngừ đối được biết đến với cấu trúc cơ thể độc đáo của chúng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in the deep blue sea, there lived a flatfish named Flip. Flip was unique because both his eyes were on one side of his flat body. He swam sideways, which was quite unusual for the other sea creatures. One day, Flip decided to explore the ocean floor, and as he glided over the sandy bottom, he discovered a hidden treasure. This adventure made Flip the hero of the flatfish community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, dưới đáy biển xanh thẳm, có một con cá ngừ đối tên là Flip. Flip rất đặc biệt vì cả hai mắt của nó đều nằm ở một bên thân phẳng. Nó bơi theo phương ngang, điều này khá lạ đối với những sinh vật biển khác. Một ngày nọ, Flip quyết định khám phá đáy biển, và khi nó trượt qua đáy cát, nó phát hiện ra một kho báu ẩn giấu. Cuộc phiêu lưu này khiến Flip trở thành anh hùng của cộng đồng cá ngừ đối.