Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flatten, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflæt.n/

🔈Phát âm Anh: /ˈflæt.n/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):làm cho phẳng hoặc bằng phẳng
        Contoh: The road roller flattened the gravel. (Máy lu đường làm phẳng sỏi đá.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'flat' (phẳng) kết hợp với hậu tố '-en' (làm cho)

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc làm phẳng một mặt đất hoặc giấy tờ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: level, smooth, compress

Từ trái nghĩa:

  • động từ: raise, mound, elevate

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flatten out (làm phẳng ra)
  • flatten down (làm phẳng xuống)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She flattened the dough with a rolling pin. (Cô ấy làm phẳng bột bằng cái chày quay.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a baker who wanted to make the perfect pie. She flattened the dough until it was smooth and even, then carefully placed the filling inside. The result was a delicious, picture-perfect pie that everyone loved.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người làm bánh muốn làm món bánh nướng hoàn hảo. Cô ta làm phẳng bột đến khi nó mịn và bằng phẳng, sau đó cẩn thận đặt nhân bên trong. Kết quả là một chiếc bánh nướng ngon tuyệt vời mà mọi người đều yêu thích.