Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flatter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflætər/

🔈Phát âm Anh: /ˈflætə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):khen ngợi quá mức, làm cho người khác cảm thấy tốt hơn về bản thân
        Contoh: He flattered her by saying she looked young. (Anh ta khen ngợi cô ấy bằng cách nói cô ấy trông trẻ. (Anh ta làm cô ấy cảm thấy tốt hơn về mình bằng cách nói cô ấy trông trẻ.))

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'flatter', có thể liên hệ đến cụm từ 'flatter oneself' (tự cho mình là gì đó).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc ai đó nói những lời tốt đẹp về bạn, làm bạn cảm thấy tự tin và hài lòng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: compliment, praise

Từ trái nghĩa:

  • động từ: criticize, disparage

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flatter oneself (tự cho mình là gì đó)
  • flatter to deceive (khen để lừa dối)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She knew he was just flattering her to get a promotion. (Cô ấy biết anh ta chỉ đang khen cô ấy để được thăng chức. (Cô ấy biết anh ta chỉ đang làm cô ấy cảm thấy tốt hơn về mình để được thăng chức.))

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a man who loved to flatter everyone he met. He would say things like, 'You look stunning today!' even if the person looked ordinary. This made people feel good about themselves, but they soon realized he said the same things to everyone. They learned that his words, though flattering, were not sincere.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một người đàn ông rất thích khen ngợi mọi người mà mình gặp. Anh ta sẽ nói những lời như 'Bạn trông thật đẹp ngày hôm nay!' ngay cả khi người đó trông bình thường. Điều này khiến mọi người cảm thấy tốt về bản thân, nhưng họ sớm nhận ra rằng anh ta nói những điều tương tự với mọi người. Họ biết rằng lời của anh ta, mặc dù làm cho họ cảm thấy tốt, nhưng không thành tâm.