Nghĩa tiếng Việt của từ flattish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflætɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈflætɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):hơi phẳng, hơi thấp
Contoh: The terrain was flattish, making it easy to walk. (Landsaftnya agak datar, membuatnya mudah untuk berjalan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'flat' (phẳng) kết hợp với hậu tố '-ish' để chỉ mức độ hơi hoặc ít.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bãi biển có bờ cát hơi phẳng, dễ dàng để đi bộ.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- hơi phẳng: slightly flat, somewhat level
Từ trái nghĩa:
- không phẳng: uneven, hilly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flattish area (khu vực hơi phẳng)
- flattish ground (mặt đất hơi phẳng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The flattish surface was ideal for a picnic. (Permukaan yang agak datar sangat ideal untuk piknik.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a flattish region, people enjoyed easy walks and bike rides due to the gentle terrain. (Dahulu kala, di suatu wilayah yang agak datar, orang-orang menikmati kemudahan berjalan kaki dan bersepeda karena medan yang lembut.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, ở một vùng đất hơi phẳng, mọi người rất thích đi bộ và đạp xe vì địa hình thoải mái.