Nghĩa tiếng Việt của từ flavin, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfleɪ.vɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈfleɪ.vɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một hợp chất hữu cơ có màu vàng, thường được tìm thấy trong các enzyme quang hợp
Contoh: Flavin plays a crucial role in the photosynthesis process. (Flavin đóng vai trò quan trọng trong quá trình quang hợp.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'flavus' có nghĩa là màu vàng, được mở rộng để chỉ các hợp chất có màu vàng như flavin.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến màu vàng và quá trình quang hợp của cây cối.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: riboflavin, vitamin B2
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flavin adenine dinucleotide (FAD) (flavin adenin đơn nguyên)
- flavin mononucleotide (FMN) (flavin đơn nguyên)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The flavin molecule is essential for the conversion of light energy into chemical energy. (Phân tử flavin là cần thiết cho việc chuyển đổi năng lượng ánh sáng thành năng lượng hóa học.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a lush green forest, the flavin molecules were busy converting sunlight into energy for the plants. They wore their yellow hues proudly, as they worked tirelessly to keep the forest alive and vibrant. Every leaf and stem relied on these tiny yellow warriors, ensuring the cycle of life continued.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng xanh tươi, các phân tử flavin đang vất vả chuyển đổi ánh sáng mặt trời thành năng lượng cho cây cối. Chúng tự hào với màu vàng của mình, làm việc không ngừng nghỉ để giữ cho khu rừng sống động và tươi mới. Mỗi chiếc lá và thân cây phụ thuộc vào những chiến sĩ vàng nhỏ này, đảm bảo chu trình sống tiếp tục.