Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flavour, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfleɪ.vɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈfleɪ.və/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hương vị, mùi vị của thức ăn
        Contoh: This dish has a strong flavour. (Món ăn này có hương vị mạnh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'flatus' nghĩa là 'hương thơm', qua tiếng Pháp 'flaveur'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bữa ăn ngon, nơi mà mọi món ăn đều có hương vị tuyệt vời.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: taste, aroma, seasoning

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: blandness, tastelessness

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • rich flavour (hương vị đậm đà)
  • add flavour (thêm hương vị)
  • distinct flavour (hương vị độc đáo)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The chef added a special flavour to the dish. (Đầu bếp đã thêm một hương vị đặc biệt vào món ăn.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a small town, there was a restaurant known for its unique flavours. Each dish was crafted to perfection, blending various spices and ingredients to create a memorable dining experience. People from all over would come to taste the flavours that could not be found anywhere else.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một ngôi làng nhỏ, có một nhà hàng nổi tiếng với hương vị độc đáo của mình. Mỗi món ăn được chế biến hoàn hảo, pha trộn nhiều loại gia vị và nguyên liệu để tạo nên một trải nghiệm ăn uống đáng nhớ. Người ta từ khắp nơi đến đây để nếm hương vị không tìm thấy ở bất kỳ nơi nào khác.