Nghĩa tiếng Việt của từ flax, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /flæks/
🔈Phát âm Anh: /flæks/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):cỏ gai, loài thực vật có thể lấy sợi để dệt vải
Contoh: Flax is grown for its fiber and seeds. (Flax được trồng vì sợi và hạt của nó.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'līnum', có thể liên hệ với các từ như 'line' trong tiếng Anh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh cỏ gai và sợi dệt vải, cũng như ứng dụng của nó trong ngành dệt may.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: linseed, linen
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flax seed (hạt flax)
- flax fiber (sợi flax)
- flax linen (vải flax)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The farmer planted a field of flax. (Nông dân trồng một cánh đồng flax.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a field of flax that grew tall and strong. The fibers from this flax were used to weave beautiful linen cloth, which was then made into clothes for the villagers. The flax seeds were also used in cooking and provided health benefits to the community. Everyone appreciated the versatile flax plant.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một cánh đồng flax mọc cao và mạnh. Sợi từ loài cỏ này được dùng để dệt vải linen đẹp, sau đó được làm thành quần áo cho dân làng. Hạt flax cũng được sử dụng trong nấu ăn và cung cấp lợi ích sức khỏe cho cộng đồng. Mọi người đều trân trọng loài cây flax đa năng này.