Nghĩa tiếng Việt của từ fledgling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfledʒ.lɪŋ/
🔈Phát âm Anh: /ˈfledʒ.lɪŋ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con chim mới nhảy cái
Contoh: The fledgling bird finally flew from the nest. (Con chim mới nhảy cái cuối cùng cũng bay khỏi tổ.) - tính từ (adj.):mới lớn, còn non
Contoh: The fledgling company is still finding its way. (Công ty mới lập vẫn đang tìm đường của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fledge' có nghĩa là 'nhảy cái', kết hợp với hậu tố '-ling' để chỉ sự non nớt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con chim mới nhảy cái, còn non và yếu ớt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: nestling, young bird
- tính từ: new, inexperienced, young
Từ trái nghĩa:
- tính từ: experienced, mature, veteran
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- a fledgling business (một doanh nghiệp mới thành lập)
- fledgling efforts (nỗ lực còn non)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fledgling was learning to fly. (Con chim mới nhảy cái đang học cách bay.)
- tính từ: He is a fledgling writer. (Anh ấy là một nhà văn mới làm quen.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fledgling bird who was eager to explore the world. Despite its small size and inexperience, it took its first flight and discovered a whole new world. The fledgling learned quickly and soon became a confident flyer.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con chim mới nhảy cái rất mong muốn khám phá thế giới. Mặc dù nhỏ bé và thiếu kinh nghiệm, nó đã bay lên lần đầu tiên và khám phá ra một thế giới hoàn toàn mới. Con chim mới nhảy cái học rất nhanh và sớm trở thành một chú chim bay tự tin.