Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flee, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fliː/

🔈Phát âm Anh: /fliː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):chạy trốn, bỏ trốn
        Contoh: The villagers had to flee their homes during the war. (Những người dân làng phải chạy trốn khỏi nhà của họ trong thời đại chiến tranh.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'fleon', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'fugāre', từ 'fuga' nghĩa là 'chạy trốn'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh một người hoặc một đàn động vật đang chạy nhanh để thoát khỏi một tình huống nguy hiểm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: escape, run away, depart

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stay, remain, confront

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flee the scene (chạy trốn khỏi hiện trường)
  • flee for one's life (chạy trốn để cứu mạng)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: Many people chose to flee the country during the crisis. (Nhiều người đã chọn để bỏ trốn khỏi đất nước trong cuộc khủng hoảng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a group of villagers had to flee their homes due to a sudden outbreak of war. They packed their essentials and fled to the mountains, hoping to find safety. As they journeyed, they encountered various challenges but managed to stay together, reinforcing the meaning of 'flee' as a desperate act of survival.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, một nhóm dân làng phải bỏ trốn khỏi nhà của họ do một vụ bùng nổ chiến tranh đột ngột. Họ gói gọn những điều cần thiết và bỏ trốn lên núi, hy vọng tìm được sự an toàn. Trong chuyến đi của họ, họ gặp phải nhiều thử thách nhưng vẫn quyết tâm ở lại với nhau, khẳng định ý nghĩa của 'flee' như một hành động cứu vãn của sự sinh tồn.