Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fleet, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /fliːt/

🔈Phát âm Anh: /fliːt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hạm đội, đội tàu
        Contoh: The navy sent a fleet to the region. (Hải quân đã gửi một hạm đội đến khu vực này.)
  • động từ (v.):chạy nhanh, trôi
        Contoh: The years fleet by. (Những năm trôi qua nhanh chóng.)
  • tính từ (adj.):nhanh nhẹn, nhẹ nhàng
        Contoh: The fleet deer escaped the hunter. (Con nai nhanh nhẹn thoát khỏi kẻ săn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flet', có liên quan đến từ 'float' và 'flow'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đội tàu hoặc máy bay đang hoạt động trong khoảng không.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: armada, flotilla
  • động từ: speed, race
  • tính từ: swift, fast

Từ trái nghĩa:

  • động từ: slow, delay
  • tính từ: slow, sluggish

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fleet of foot (chân nhanh)
  • fleet in battle (hạm đội trong trận chiến)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The company has a fleet of trucks. (Công ty có một đội xe tải.)
  • động từ: Time fleets away. (Thời gian trôi qua nhanh chóng.)
  • tính từ: The fleet runner won the race. (Vận động viên nhanh nhẹn đã giành chiến thắng.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a fleet of ships that sailed across the vast ocean. Each ship was as fleet as the wind, moving swiftly through the waves. The sailors on board were also fleet of foot, always ready for any challenge that came their way.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một hạm đội tàu đi khắp đại dương. Mỗi chiếc tàu nhanh như gió, di chuyển nhanh chóng qua những con sóng. Những người thủy thủ trên tàu cũng nhanh nhẹn chân, luôn sẵn sàng đối mặt với bất kỳ thách thức nào.