Nghĩa tiếng Việt của từ flesh, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /flɛʃ/
🔈Phát âm Anh: /flɛʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):thịt, mô, cơ thể
Contoh: The hunter cut the flesh from the animal. (Pemburu memotong daging dari hewan.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Old English 'flǣsc', có liên quan đến tiếng German 'Fleisch'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc ăn thịt, một bữa ăn ngon có thịt.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: meat, tissue, body
Từ trái nghĩa:
- danh từ: bone, skin
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flesh and blood (thịt và máu)
- in the flesh (trực tiếp, trong người)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The flesh of the fruit is sweet. (Thịt của quả rất ngọt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a chef who loved to cook with flesh. He believed that the flesh of each animal had its own unique flavor that could bring joy to people's lives. One day, he decided to create a dish using the flesh of a rare animal, hoping to bring a new taste experience to his customers. (Dulu kala, ada seorang koki yang suka memasak dengan daging. Dia percaya bahwa daging setiap hewan memiliki rasa unik yang bisa membahagiakan kehidupan orang. Suatu hari, dia memutuskan untuk membuat hidangan menggunakan daging hewan langka, berharap untuk memberikan pengalaman rasa baru kepada pelanggannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp yêu thích nấu ăn với thịt. Ông tin rằng thịt của mỗi loài động vật có một hương vị độc đáo có thể mang lại niềm vui cho cuộc sống của mọi người. Một ngày nọ, ông quyết định tạo ra một món ăn sử dụng thịt của một loài động vật hiếm có, hy vọng sẽ mang đến một trải nghiệm vị giác mới cho khách hàng của mình.