Nghĩa tiếng Việt của từ fleshy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfleʃi/
🔈Phát âm Anh: /ˈfleʃi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):có nhiều thịt, mềm dẻo
Contoh: The fruit has a fleshy texture. (Buah ini có kết cấu mềm dẻo.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'flesh', có nghĩa là 'thịt', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo thành tính từ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một quả cây có thể ăn có nhiều thịt, như quả dưa hấu, giúp bạn nhớ được từ 'fleshy'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: meaty, succulent
Từ trái nghĩa:
- tính từ: bony, skinny
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fleshy leaves (lá dày)
- fleshy tissue (mô mềm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: The cactus has fleshy stems to store water. (Cây xương rồng có thân mềm để dự trữ nước.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fleshy fruit that everyone loved because of its juicy and tender texture. People would gather around to enjoy this delicious treat, which made them all happy.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một loại quả mềm dẻo mà mọi người yêu thích vì kết cấu ngon lành và mềm. Mọi người tụ họp lại để thưởng thức món ăn ngon này, khiến tất cả họ hạnh phúc.