Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flexible, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflɛksəbəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈfleksɪbəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):dễ uốn, dễ dàng thay đổi
        Contoh: She is very flexible and can easily adapt to new situations. (Dia sangat fleksibel dan dapat dengan mudah beradaptasi dengan situasi baru.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'flexibilis', từ 'flectere' nghĩa là 'uốn cong', kết hợp với hậu tố '-ible'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một sợi dây cao su có thể uốn cong một cách dễ dàng.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: adaptable, pliable, elastic

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rigid, inflexible, stiff

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flexible schedule (lịch làm việc linh hoạt)
  • flexible approach (phương pháp linh hoạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The company's flexible working hours allow employees to balance work and life better. (Jam kerja fleksibel perusahaan memungkinkan karyawan untuk menyeimbangkan antara pekerjaan dan kehidupan dengan lebih baik.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a rubber band named Flex who was known for his flexible nature. He could stretch and bend without breaking, helping people organize their papers and keep things together. One day, Flex was asked to join a team of materials to build a bridge. Knowing his flexible properties, the team used him to connect the parts, ensuring the bridge could withstand the wind and weight. Thanks to Flex, the bridge was strong and flexible, just like him.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một chiếc dây cao su tên là Flex, người được biết đến với tính linh hoạt của mình. Anh có thể kéo dãn và uốn cong mà không bị đứt, giúp mọi người sắp xếp giấy tờ và giữ mọi thứ lại với nhau. Một ngày nọ, Flex được mời gia nhập một đội nhóm vật liệu để xây dựng cây cầu. Biết được tính chất linh hoạt của mình, đội nhóm sử dụng anh để kết nối các phần, đảm bảo cây cầu có thể chịu được gió và trọng lượng. Nhờ Flex, cây cầu trở nên bền vững và linh hoạt, giống như anh ta.