Nghĩa tiếng Việt của từ flexibly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflek.sə.bli/
🔈Phát âm Anh: /ˈflek.sɪ.bli/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):linh hoạt, dễ uốn ép
Contoh: She can adapt flexibly to new situations. (Dia bisa beradaptasi dengan fleksibel dalam situasi baru.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'flexibilis', từ 'flectere' nghĩa là 'uốn cong', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nhảy múa linh hoạt trên sân khấu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: adaptable, pliable, elastic
Từ trái nghĩa:
- phó từ: inflexibly, rigidly, stiffly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- respond flexibly (phản ứng linh hoạt)
- flexibly adjust (điều chỉnh linh hoạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: The company needs to be more flexibly in its approach. (Perusahaan perlu lebih fleksibel dalam pendekatannya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a dancer who could move flexibly on stage, captivating the audience with her grace. (Dulu kala, ada seorang penari yang bisa bergerak fleksibel di atas panggung, menawan penonton dengan keanggunannya.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một vũ công có thể di chuyển linh hoạt trên sân khấu, thu hút khán giả bằng vẻ đẹp của mình.