Nghĩa tiếng Việt của từ flicker, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflɪk.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈflɪk.ə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):lấp lánh, nhấp nháy
Contoh: The candle flickered in the wind. (Nến nhấp nháy trong gió.) - danh từ (n.):sự lấp lánh, sự nhấp nháy
Contoh: The flicker of the fireflies was mesmerizing. (Sự lấp lánh của chớp làm say mê.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flickeren', có liên quan đến sự di chuyển nhanh và nhẹ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một ngọn nến đang cháy, ánh sáng của nó nhấp nháy trong phối cảnh tối tăm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: flash, blink
- danh từ: glimmer, sparkle
Từ trái nghĩa:
- động từ: steady, stabilize
- danh từ: stability, steadiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flicker of hope (lấp lánh của hy vọng)
- flicker on and off (nhấp nháy lên và tắt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The lights flickered before going out. (Đèn nhấp nháy trước khi tắt.)
- danh từ: The flicker of hope kept us going. (Sự lấp lánh của hy vọng giữ cho chúng tôi tiếp tục đi.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a dark forest, a small campfire flickered, providing warmth and light. The flicker of the flames told stories of ancient times, mesmerizing the campers.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một khu rừng tối tăm, một ngọn lửa trại nhỏ lấp lánh, cung cấp sự ấm áp và ánh sáng. Sự lấp lánh của ngọn lửa kể chuyện về thời xưa, làm say mê những người cắm trại.