Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flight, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flaɪt/

🔈Phát âm Anh: /flaɪt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chuyến bay, sự bay lượn
        Contoh: We took the morning flight to New York. (Kami mengambil penerbangan pagi ke New York.)
  • động từ (v.):bay, lượn
        Contoh: The birds were flighting in the sky. (Burung-burung sedang terbang di langit.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flyht', từ tiếng Old Norse 'flȳght', có liên quan đến 'flýja' nghĩa là 'bay'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc đi máy bay, cảm giác bay trên bầu trời rộng lớn.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: air travel, journey by air
  • động từ: soar, glide

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: grounding, halt
  • động từ: descend, land

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • in-flight services (dịch vụ trên chuyến bay)
  • flight attendant (tiếp viên trên máy bay)
  • flight plan (kế hoạch bay)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flight was delayed due to bad weather. (Penerbangan tertunda karena cuaca buruk.)
  • động từ: The eagle was flighting high above the mountains. (Elang itu terbang tinggi di atas gunung-gunung.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a bird named Flight who loved to soar through the skies. One day, Flight decided to take a journey across the ocean. As Flight flew higher and higher, it realized the beauty of the world from above. This journey made Flight appreciate the freedom of flight even more.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con chim tên là Flight, nó rất thích bay lượn trên bầu trời. Một ngày, Flight quyết định đi một chuyến đi xuyên đại dương. Khi Flight bay cao hơn và cao hơn, nó nhận ra vẻ đẹp của thế giới từ trên cao. Chuyến đi này làm cho Flight càng trân trọng sự tự do của việc bay hơn nữa.