Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fling, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flɪŋ/

🔈Phát âm Anh: /flɪŋ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):ném, vồ, đẩy mạnh
        Contoh: He flung the door open. (Dia membuka pintu dengan kuat.)
  • danh từ (n.):lần ném, lần vồ
        Contoh: She had a brief fling with him. (Dia memiliki hubungan singkat dengannya.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flingen', có nghĩa là 'ném', liên quan đến các từ như 'flit' và 'fleet'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một người ném một quả bóng mạnh mẽ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: throw, hurl, toss
  • danh từ: fling, affair, romance

Từ trái nghĩa:

  • động từ: catch, hold, grasp

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fling oneself into (ném mình vào)
  • have a fling (có một cuộc tình ngắn ngủi)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: He flung the stone into the river. (Dia melempar batu ke sungai.)
  • danh từ: Their fling lasted only a few weeks. (Fling mereka hanya berlangsung beberapa minggu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once, there was a boy who loved to fling stones into the lake. One day, he flung a stone so hard that it skipped across the water seven times. This became his favorite pastime.

Câu chuyện tiếng Việt:

Một lần, có một cậu bé thích ném đá vào hồ. Một ngày nọ, cậu ném một viên đá mạnh đến nỗi nó nhảy qua mặt nước đến bảy lần. Điều này trở thành sở thích yêu thích của cậu.