Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flip, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flɪp/

🔈Phát âm Anh: /flɪp/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • động từ (v.):lật, lộn ngược
        Contoh: He flipped the pancake in the air. (Dia membalik panekun di udara.)
  • danh từ (n.):lần lật, lần lộn
        Contoh: He made a quick flip of the pages. (Dia melakukan flip cepat pada halaman.)
  • tính từ (adj.):dễ nổi giận, dễ bị kích động
        Contoh: She has a flip personality. (Dia memiliki kepribadian yang mudah marah.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'flippen', có nghĩa là 'ném nhanh'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến việc lật một đồng xu, khi bạn 'flip' nó, nó sẽ quay và rơi xuống, điều này có thể giúp bạn nhớ đến từ 'flip'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • động từ: toss, turn
  • danh từ: toss, turn
  • tính từ: volatile, excitable

Từ trái nghĩa:

  • động từ: hold, keep
  • danh từ: stability, calmness
  • tính từ: calm, stable

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flip out (phát điên)
  • flip side (mặt khác)
  • flip through (lướt qua)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • động từ: She flipped the switch to turn on the light. (Dia menekan saklar untuk menyalakan lampu.)
  • danh từ: He made a fortune with a series of successful flips. (Dia menghasilkan banyak uang dengan serangkaian flip sukses.)
  • tính từ: The market is very flip right now. (Pasar sangat mudah berubah sekarang.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a chef who loved to flip pancakes. He would flip them so high that they would almost touch the sky. One day, he decided to flip not just pancakes, but also his life. He flipped from being a chef to becoming a successful entrepreneur, flipping businesses and making a fortune. His life was a series of flips, each one taking him higher and higher.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một đầu bếp rất thích lật bánh pancake. Anh ta lật chúng lên cao đến mức gần chạm tới bầu trời. Một ngày, anh ta quyết định không chỉ lật bánh pancake, mà còn lật cuộc đời mình. Anh ta lật từ việc làm đầu bếp thành một doanh nhân thành công, lật các cơ hội kinh doanh và kiếm được một khoản của cải lớn. Cuộc đời anh ta là một chuỗi những bước lật, mỗi bước đưa anh ta lên cao hơn.