Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flock, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flɑk/

🔈Phát âm Anh: /flɒk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đàn, đoàn lớn của động vật hoặc người
        Contoh: A flock of birds flew overhead. (Một đàn chim bay qua đầu.)
  • động từ (v.):tụ tập, tập trung
        Contoh: People flocked to the city for the festival. (Người ta tập trung vào thành phố vì lễ hội.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flocc', liên quan đến việc tụ tập hoặc đàn.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một đàn cừu trên đồng cỏ hoặc một đám đông tập trung tại một sự kiện.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: herd, crowd, group
  • động từ: gather, assemble, congregate

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: individual, single
  • động từ: disperse, scatter

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a flock of (một đàn của)
  • flock together (tụ tập với nhau)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The shepherd watched over his flock. (Người độc thân canh gác đàn cừu của mình.)
  • động từ: Fans flocked to the stadium to see the match. (Người hâm mộ tụ tập đến sân vận động để xem trận đấu.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, a shepherd named Jack had a large flock of sheep. One day, he decided to take his flock to a new pasture. As they moved, the sheep flocked closely together, following Jack's lead. In the new field, the sheep were happy and Jack was proud of his well-managed flock.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thợ chăn cừu tên là Jack có một đàn cừu lớn. Một ngày nọ, anh quyết định đưa đàn của mình đến một vườn cỏ mới. Khi di chuyển, những con cừu tụ tập gần nhau, theo dõi Jack. Trong cánh đồng mới, những con cừu rất hạnh phúc và Jack tự hào về đàn cừu quản lý tốt của mình.