Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flood, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flʌd/

🔈Phát âm Anh: /flʌd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):hiện tượng nước dâng cao vượt quá mức bình thường, gây thiệt hại
        Contoh: The flood caused a lot of damage. (Lũ lụt gây ra nhiều thiệt hại.)
  • động từ (v.):làm cho đầy nước, dâng lên
        Contoh: The river flooded the town. (Sông đã làm ngập lụt thị trấn.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flod', có liên quan đến tiếng German cổ 'flut'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến hình ảnh của một con sông vỡ bờ, nước dâng cao và ngập lụt các khu dân cư.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: inundation, deluge
  • động từ: inundate, deluge

Từ trái nghĩa:

  • động từ: drain, dry up

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flood control (kiểm soát lũ lụt)
  • flood plain (đồng bằng lũ)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flood destroyed many homes. (Lũ lụt phá hủy nhiều ngôi nhà.)
  • động từ: Heavy rains can flood the streets. (Mưa lớn có thể làm ngập đường phố.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a small town that experienced a massive flood. The flood was so powerful that it washed away homes and bridges. People had to evacuate and seek higher ground. The town was later rebuilt, stronger and more resilient, to withstand future floods.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một thị trấn nhỏ bị lũ lụt lớn. Lũ lụt mạnh đến nỗi nó cuốn đi nhà cửa và cây cầu. Mọi người phải rời đi và tìm chỗ trú ẩn trên cao. Sau đó, thị trấn được xây dựng lại, vững chắc hơn, để chống lại những lũ lụt trong tương lai.