Nghĩa tiếng Việt của từ floodplain, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflʌd.pleɪn/
🔈Phát âm Anh: /ˈflʌd.pleɪn/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đồng bằng nước dâng, vùng đất thấp ven sông hay hồ, thường bị ngập lụt trong mùa lũ
Contoh: The floodplain near the river often gets submerged during the rainy season. (Đồng bằng nước dâng gần sông thường bị ngập trong mùa mưa.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'flood' (lũ) và 'plain' (đồng bằng), tổ hợp thành 'floodplain' để chỉ vùng đất thường bị ngập lụt.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh một vùng đất bị ngập nước sau một cơn mưa lớn, đó là 'floodplain'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: riverbed, water meadow
Từ trái nghĩa:
- danh từ: highland, plateau
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- floodplain management (quản lý đồng bằng nước dâng)
- floodplain zoning (phân khu đồng bằng nước dâng)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The construction on the floodplain was risky due to potential flooding. (Việc xây dựng trên đồng bằng nước dâng là mạo hiểm vì nguy cơ bị ngập lụt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a village located on a floodplain, the villagers had to prepare for the rainy season every year. They built their houses on stilts to avoid the floodwaters. One year, the rain was exceptionally heavy, and the floodplain turned into a vast lake. The villagers, however, were safe and dry in their elevated homes, thanks to their foresight.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một ngôi làng nằm trên đồng bằng nước dâng, nơi mà dân làng phải chuẩn bị cho mùa mưa hàng năm. Họ xây nhà trên cọc để tránh lũ. Một năm, mưa rất lớn, và đồng bằng nước dâng biến thành một vũng nước rộng lớn. Tuy nhiên, dân làng vẫn an toàn và khô ráo trong những ngôi nhà cao ráo của họ, nhờ sự định hướng trước đó.