Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ floor, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flɔːr/

🔈Phát âm Anh: /flɔː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):sàn nhà, mặt đất
        Contoh: The book fell to the floor. (Buku jatuh ke lantai.)
  • động từ (v.):làm ngã, làm cho ngã
        Contoh: He was floored by the punch. (Dia ditembak sampai ke lantai.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Phạn Latin 'florus', có nghĩa là 'màu sắc sặc sỡ', liên hệ đến việc sàn nhà thường được trang trí.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một căn phòng, bạn thấy sàn nhà và nghĩ đến từ 'floor'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: ground, base
  • động từ: knock down, defeat

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: ceiling
  • động từ: uplift, support

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • on the floor (trên sàn)
  • floor plan (bản vẽ thiết kế căn hộ)
  • floor it (tăng ga để đạt tốc độ cao)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The floor of the room was made of wood. (Sàn phòng được làm bằng gỗ.)
  • động từ: The heavy blow floored him. (Cú đấm mạnh làm anh ta ngã.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a colorful floor in a magical room. Every time someone stepped on it, it would change its pattern. The floor was so beautiful that it inspired everyone who saw it.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một sàn nhà màu sắc trong một căn phòng kì diệu. Mỗi khi ai đó bước lên nó, nó sẽ thay đổi hoa văn của mình. Sàn nhà đẹp đến nỗi nó truyền cảm hứng cho mọi người khi nhìn thấy nó.