Nghĩa tiếng Việt của từ flop, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /flɑp/
🔈Phát âm Anh: /flɒp/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):rơi hoặc ngã mạnh xuống mặt đất hoặc vào một vị trí
Contoh: He flopped down on the sofa. (Anh ta ngã xuống ghế sofa.) - danh từ (n.):sự thất bại hoàn toàn hoặc sự không thành công
Contoh: The new movie was a huge flop. (Phim mới là một thất bại lớn.) - tính từ (adj.):không thành công hoặc không có hiệu quả
Contoh: The event was a flop. (Sự kiện đó là một thất bại.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh thời Trung cổ 'flopp', có liên quan đến âm thanh của sự rơi hoặc va chạm mạnh.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cảnh một người hoặc một vật rơi xuống mạnh mẽ, tạo ra âm thanh 'flop'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: collapse, fall heavily
- danh từ: failure, disaster
- tính từ: unsuccessful, ineffective
Từ trái nghĩa:
- danh từ: success, hit
- tính từ: successful, effective
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flop over (lật lại)
- flop down (ngã xuống)
- a total flop (một thất bại hoàn toàn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: She flopped into bed after a long day. (Cô ấy ngã xuống giường sau một ngày dài.)
- danh từ: The play was a flop. (vở kịch là một thất bại.)
- tính từ: The new policy was a flop. (Chính sách mới là một thất bại.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, there was a movie that everyone was excited about. However, when it was released, it flopped at the box office. People left the theaters disappointed, and the movie became known as a flop.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, có một bộ phim mà mọi người đều rất háo hức. Tuy nhiên, khi phát hành, nó thất bại ở thị trường vé. Mọi người rời khỏi rạp phim thất vọng, và bộ phim được biết đến như một thất bại.