Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flora, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflɔːrə/

🔈Phát âm Anh: /ˈflɔːrə/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):tập hợp các loài thực vật trong một khu vực hoặc thời kỳ nhất định
        Contoh: The flora of the rainforest is incredibly diverse. (Thực vật của khu rừng nhiệt đới rất đa dạng.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'Flora', là vị thần của hoa quả và thực vật trong thần thoại Rome.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu rừng nhiệt đới với nhiều loài thực vật khác nhau.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: vegetation, plant life

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: fauna

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • diversity of flora (sự đa dạng của thực vật)
  • study the flora (nghiên cứu thực vật)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flora and fauna of the island are unique. (Thực vật và động vật của hòn đảo là độc đáo.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a lush rainforest, the flora was so diverse that it attracted botanists from all over the world. They came to study and document the unique plants that could only be found in this region. Each plant had a story, and together, they painted a picture of the rich biodiversity of the area.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một khu rừng nhiệt đới tươi tốn, thực vật rất đa dạng đến nỗi nó thu hút các nhà bào chế từ khắp nơi trên thế giới. Họ đến để nghiên cứu và ghi chép những loài cây độc đáo chỉ có ở khu vực này. Mỗi cây cối đều có một câu chuyện, và cùng nhau, chúng tạo nên bức tranh về sự đa dạng sinh học phong phú của khu vực.