Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ floral, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflɔːrəl/

🔈Phát âm Anh: /ˈflɒrəl/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • tính từ (adj.):liên quan đến hoa, có hình ảnh hoa
        Contoh: She wore a beautiful floral dress. (Dia mặc một chiếc váy hoa đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'flos' nghĩa là 'hoa', kết hợp với hậu tố '-al'.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một bức tranh với nhiều hoa, hoặc một mảnh vải có hoa, giúp bạn nhớ được từ 'floral'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • tính từ: flowery, blossomy

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: nonfloral, plain

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • floral design (thiết kế hoa)
  • floral arrangement (bố trí hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • tính từ: The room was decorated with floral patterns. (Phòng được trang trí với các mẫu hoa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a floral kingdom, everything was decorated with beautiful flowers. The queen wore a floral crown, and the streets were lined with floral patterns. It was a world where floral beauty reigned supreme.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, trong một vương quốc hoa, mọi thứ đều được trang trí bằng những bông hoa đẹp. Nữ hoàng mặc vương miện hoa, và những con đường được bố trí với những mẫu hoa. Đó là một thế giới mà vẻ đẹp của hoa chi phối mọi thứ.