Nghĩa tiếng Việt của từ florid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflɔːrɪd/
🔈Phát âm Anh: /ˈflɒrɪd/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):đầy hoa, quá màu mè, quá phức tạp
Contoh: The artist's style is too florid for my taste. (Stil seniman terlalu florid untuk selera saya.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'floridus', từ 'flos' nghĩa là 'hoa', thể hiện sự phong phú và màu mè.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một bức tranh hoặc một văn bản có nhiều chi tiết quá mức cần thiết, đầy hoa mọc.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: flowery, ornate, elaborate
Từ trái nghĩa:
- tính từ: simple, plain, unadorned
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- florid style (phong cách quá màu mè)
- florid language (ngôn ngữ quá phức tạp)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: His florid prose was difficult to read. (Prosenya yang florid sulit dibaca.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a painter known for his florid style. Every canvas he touched bloomed with excessive detail and vibrant colors, making his art both admired and criticized for its overwhelming beauty.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một họa sĩ nổi tiếng với phong cách quá màu mè. Mỗi bức tranh mà ông ta vẽ đều nở rộ với nhiều chi tiết quá mức và màu sắc sặc sỡ, làm cho nghệ thuật của ông ta được ngưỡng mộ và chỉ trích vì vẻ đẹp quá mức.