Nghĩa tiếng Việt của từ florida, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflɔːrɪdə/
🔈Phát âm Anh: /ˈflɒrɪdə/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tên một bang ở Mỹ, Florida
Contoh: We are planning a vacation to Florida. (Kami merencanakan liburan ke Florida.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ Latin 'floridus' nghĩa là 'như hoa', được đặt tên cho bang Florida ở Mỹ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến những bãi biển đẹp và khí hậu ấm áp của bang Florida.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: The Sunshine State
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- Visit Florida (Thăm Florida)
- Florida Keys (Quần đảo Florida)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: Many retirees move to Florida for its warm climate. (Banyak pensiunan pindah ke Florida karena iklim hangatnya.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in the Sunshine State of Florida, there was a beautiful beach where people from all over the world came to enjoy the sun and the sea. The warm weather and the colorful flowers made everyone feel like they were in paradise.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, tại tiểu bang Florida, nơi có một bãi biển xinh đẹp mà mọi người từ khắp nơi trên thế giới đến để thưởng thức ánh nắng và biển. Thời tiết ấm áp và những bông hoa sặc sỡ làm mọi người cảm thấy như đang ở thiên đường.