Nghĩa tiếng Việt của từ florist, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflɔːrɪst/
🔈Phát âm Anh: /ˈflɒrɪst/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):người bán hoa, người làm hoa
Contoh: The florist arranged the flowers beautifully. (Florist menyusun bunga dengan indah.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'flos' nghĩa là 'hoa', kết hợp với hậu tố '-ist' để chỉ người làm việc liên quan đến hoa.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một cửa hàng hoa, nơi bạn có thể mua những bông hoa xinh đẹp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- người bán hoa, người làm hoa
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- visit the florist (đến thăm người bán hoa)
- florist shop (cửa hàng hoa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: I bought a bouquet from the local florist. (Saya membeli sebuah buket dari florist setempat.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a talented florist named Lily. She loved arranging flowers and making people happy with her creations. One day, she received a special order for a wedding. She worked hard to create the most beautiful flower arrangements, and the wedding was a huge success. Everyone praised Lily's work, and she became known as the best florist in town.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một người bán hoa tài năng tên là Lily. Cô ấy yêu thích sắp xếp hoa và làm mọi người hạnh phúc với những tác phẩm của mình. Một ngày nọ, cô nhận được một đơn đặt hàng đặc biệt cho một đám cưới. Cô làm việc chăm chỉ để tạo ra những bộ hoa đẹp nhất, và đám cưới thành công lớn. Mọi người đều khen ngợi công việc của Lily, và cô được biết đến là người bán hoa giỏi nhất thị trấn.