Nghĩa tiếng Việt của từ flounder, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflaʊn.dɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈflaʊn.dər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):loài cá lục lạc
Contoh: The flounder is a flatfish that can change its color. (Lưỡng cá là một loài cá bảy màu có thể thay đổi màu sắc của nó.) - động từ (v.):chập chờn, lúng túng
Contoh: He floundered in the deep water. (Anh ta lúng túng trong nước sâu.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'floundren', có liên quan đến các từ như 'flounce' và 'fluster'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con cá lục lạc lúng túng trong nước sâu.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flatfish, sole
- động từ: struggle, stumble
Từ trái nghĩa:
- động từ: succeed, thrive
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flounder around (lếu láo, lúng túng)
- flounder in the water (lúng túng trong nước)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The flounder is often used in seafood dishes. (Lưỡng cá thường được sử dụng trong các món hải sản.)
- động từ: When asked a difficult question, she began to flounder. (Khi được hỏi một câu hỏi khó, cô ấy bắt đầu lúng túng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a flounder who loved to explore the ocean. One day, it found itself in a deep part of the sea and started to flounder. Luckily, a kind diver helped it find its way back to the shallow waters. (Ngày xửa ngày xưa, có một con lưỡng cá rất thích khám phá đại dương. Một ngày nọ, nó tìm thấy mình ở một phần sâu của biển và bắt đầu lúng túng. May mắn thay, một thợ lặn tốt bụng giúp nó tìm đường trở lại vùng nước nông.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con lưỡng cá rất thích khám phá đại dương. Một ngày nọ, nó tìm thấy mình ở một phần sâu của biển và bắt đầu lúng túng. May mắn thay, một thợ lặn tốt bụng giúp nó tìm đường trở lại vùng nước nông.