Nghĩa tiếng Việt của từ flourish, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflɜːrɪʃ/
🔈Phát âm Anh: /ˈflʌrɪʃ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phát triển mạnh, trỗi dậy
Contoh: The company will flourish under new management. (Công ty sẽ phát triển mạnh dưới sự quản lý mới.) - danh từ (n.):những đường viền hoa văn, điểm nhấn trang trí
Contoh: The artist added some flourishes to the design. (Nghệ sĩ thêm một vài đường viền hoa văn vào thiết kế.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'floreo', có nghĩa là 'nở hoa', liên quan đến sự phát triển và trỗi dậy.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sự phát triển mạnh của một công ty hoặc cây cối đang nở hoa.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: prosper, thrive
- danh từ: embellishment, decoration
Từ trái nghĩa:
- động từ: decline, wither
- danh từ: simplicity, plainness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flourish in (phát triển mạnh trong)
- with a flourish (với một điểm nhấn trang trí)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The business flourished after the new strategy was implemented. (Doanh nghiệp phát triển mạnh sau khi áp dụng chiến lược mới.)
- danh từ: The book's cover features elaborate flourishes. (Bìa sách có những đường viền hoa văn phức tạp.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a small village, a young entrepreneur decided to start a new business. With innovative ideas and hard work, his business began to flourish, attracting customers from all around. The village soon became known for its thriving market, all thanks to the entrepreneur's efforts. The end.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một ngôi làng nhỏ, một doanh nhân trẻ quyết định bắt đầu một công ty mới. Với những ý tưởng sáng tạo và công sức chăm chỉ, công ty của anh ta bắt đầu phát triển mạnh, thu hút khách hàng từ khắp nơi. Làng nhỏ sớm trở nên nổi tiếng với chợ phát triển mạnh, tất cả là nhờ cống hiến của doanh nhân trẻ. Hết chuyện.