Nghĩa tiếng Việt của từ flout, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /flaʊt/
🔈Phát âm Anh: /flaʊt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):phỉ báng, chối bỏ, phản đối
Contoh: He flouted the rules and was punished. (Dia phỉ báng quy tắc và bị trừng phạt.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'flouter', có nguồn gốc từ tiếng Latin 'flatus' nghĩa là 'thổi bay', được dùng để chỉ hành động phỉ báng hoặc chối bỏ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người đang dùng một cái kèn flute để phỉ báng một quy tắc, điều này giúp bạn nhớ đến ý nghĩa của từ 'flout'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: defy, disregard, ignore
Từ trái nghĩa:
- động từ: obey, follow, respect
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- flout the rules (phỉ báng quy tắc)
- flout convention (phỉ báng truyền thống)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: They flouted the law and were arrested. (Họ phỉ báng luật pháp và bị bắt.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a musician who loved to flout the rules of traditional music. He used his flute to create new melodies that defied the conventions of his time, making him both admired and criticized. His bold actions inspired many to think differently about music.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một nhạc sĩ yêu thích phỉ báng quy tắc của âm nhạc truyền thống. Anh ta dùng kèn flute của mình để tạo ra những giai điệu mới mẻ phản đối truyền thống của thời đại mình, khiến anh ta vừa được ngưỡng mộ vừa bị chỉ trích. Hành động táo bạo của anh ta đã truyền cảm hứng cho nhiều người suy nghĩ khác về âm nhạc.