Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flow, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /floʊ/

🔈Phát âm Anh: /fləʊ/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):dòng chảy, sự di chuyển của chất lỏng
        Contoh: The flow of the river is very fast. (Dòng chảy của con sông rất nhanh.)
  • động từ (v.):chảy, di chuyển như chất lỏng
        Contoh: Water flows from the tap. (Nước chảy từ vòi ống nước.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flowan', liên quan đến sự di chuyển và lan tỏa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một con sông chảy mạnh qua vùng đất hoang, hoặc sự chảy của máu trong mạch.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: stream, current
  • động từ: pour, stream

Từ trái nghĩa:

  • động từ: stop, halt

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • cash flow (dòng tiền)
  • flow chart (sơ đồ luồng)
  • in full flow (đầy đủ, không giới hạn)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flow of traffic was heavy during rush hour. (Dòng giao thông rất đông trong giờ cao điểm.)
  • động từ: Tears flowed down her cheeks. (Nước mắt chảy dọc theo má của cô ấy.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a river that flowed through a beautiful valley. The flow of the river was so peaceful that it attracted many animals and people to its banks. One day, a drought hit the area, and the flow of the river began to slow down. The animals and people were worried, but they worked together to find ways to preserve the water and keep the river flowing.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một con sông chảy qua một thung lũng đẹp. Dòng chảy của con sông rất yên bình, thu hút nhiều động vật và người đến bờ sông. Một ngày nọ, hạn hán xảy ra, và dòng chảy của con sông bắt đầu chậm lại. Động vật và người ta lo lắng, nhưng họ cùng nhau tìm cách bảo tồn nước và giữ cho con sông vẫn chảy.