Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flower, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflaʊ.ɚ/

🔈Phát âm Anh: /ˈflaʊ.ər/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một loài thực vật có hoa, thường được trồng vì vẻ đẹp của nó
        Contoh: The garden is full of beautiful flowers. (Vườn đầy những bông hoa đẹp.)
  • động từ (v.):phát triển thành hoa, nở hoa
        Contoh: The roses will flower in the spring. (Hoa hồng sẽ nở vào mùa xuân.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'blostm', từ tiếng German cổ 'blostma', có liên quan đến việc nở hoa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một vườn hoa, nơi nhiều loài hoa đang nở rộ, tạo nên một bối cảnh rực rỡ và hương thơm.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: blossom, bloom
  • động từ: bloom, blossom

Từ trái nghĩa:

  • danh từ: weed, thorn
  • động từ: wither, fade

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flower arrangement (bộ hoa)
  • flower bed (bụi hoa)
  • flower show (triển lãm hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: She picked a flower for her hair. (Cô ấy cắt một bông hoa để chen vào tóc.)
  • động từ: The trees will flower in April. (Những cái cây sẽ nở hoa vào tháng Tư.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a magical flower that could grant wishes. People from all around would come to see this flower and make their wishes. One day, a young girl named Lily found the flower and wished for happiness for her family. The flower bloomed even more beautifully, and her wish came true.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một bông hoa kì diệu có thể ban cho những điều ước. Mọi người từ khắp nơi đến để xem bông hoa này và thực hiện điều ước của họ. Một ngày nọ, một cô gái trẻ tên Lily tìm thấy bông hoa và ước mong sự hạnh phúc cho gia đình của mình. Bông hoa nở rộ hơn bao giờ hết, và điều ước của cô ấy đã được thực hiện.