Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flowerbed, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflaʊərbɛd/

🔈Phát âm Anh: /ˈflaʊəbed/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):một khu vực trồng hoa, vườn hoa
        Contoh: The garden has several beautiful flowerbeds. (Vườn có một vài vườn hoa đẹp.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Kết hợp từ 'flower' (hoa) và 'bed' (giường, khu vực), để chỉ một khu vực trồng hoa.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một khu vực đầy hoa, nơi bạn có thể thư giãn và thưởng thức vẻ đẹp của thiên nhiên.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • garden bed, flower garden

Từ trái nghĩa:

  • bare ground, wasteland

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • design a flowerbed (thiết kế một vườn hoa)
  • maintain a flowerbed (bảo quản một vườn hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: They planted a new flowerbed in the backyard. (Họ trồng một vườn hoa mới ở sân sau.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a beautiful flowerbed that everyone admired. The villagers would gather around it, discussing the different flowers and enjoying the vibrant colors. This flowerbed became a symbol of unity and beauty in the community.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một vườn hoa đẹp mà mọi người đều ngưỡng mộ. Dân làng thường tụ tập xung quanh nó, bàn luận về những loài hoa khác nhau và thưởng thức những màu sắc sặc sỡ. Vườn hoa này trở thành biểu tượng của sự thống nhất và vẻ đẹp trong cộng đồng.