Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flowerpot, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflaʊərpɑt/

🔈Phát âm Anh: /ˈflaʊərpɒt/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chậu cây hoa
        Contoh: She placed a flowerpot on the windowsill. (Dia menaruh sebuah pot bunga di ambang jendela.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'flower' (hoa) và 'pot' (chậu).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một chậu hoa đẹp trên ban công, hoa tươi màu sắc sặc sỡ.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • chậu hoa, chậu cây

Từ trái nghĩa:

  • không có từ trái nghĩa đặc trưng cho danh từ này

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • flowerpot stand (giá đỡ chậu hoa)
  • flowerpot holder (kẹp chậu hoa)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • Danh từ: The balcony was decorated with several flowerpots. (Ban công được trang trí với một vài chậu hoa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was a beautiful garden filled with colorful flowerpots. Each flowerpot had a unique story, from the tallest sunflower to the tiniest violet. The villagers would gather every evening to admire the flowers and share stories about their day.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một khu vườn đẹp lạ thường với những chậu hoa màu sắc. Mỗi chậu hoa đều có một câu chuyện riêng, từ cây hướng dương cao nhất đến những bông tươi nhỏ nhất. Dân làng tụ tập mỗi buổi tối để chiêm ngưỡng những bông hoa và kể chuyện về ngày của họ.