Nghĩa tiếng Việt của từ flu, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fluː/
🔈Phát âm Anh: /fluː/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):vi-rút cúm
Contoh: Many people get the flu during winter. (Banyak orang terkena flu selama musim dingin.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'influentia', có nghĩa là 'ảnh hưởng', sau đó được rút gọn thành 'flu'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến cảm giác mệt mỏi và sốt khi bị cúm.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: influenza
Từ trái nghĩa:
- danh từ: health
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- catch the flu (bị cúm)
- flu season (mùa cúm)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: She had to stay home because of the flu. (Dia harus tinggal di rumah karena flu.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a group of friends planned a trip during the flu season. Despite their excitement, one of them caught the flu and couldn't join. The word 'flu' reminds us of the unexpected obstacles in our plans.
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một nhóm bạn đã lên kế hoạch một chuyến đi vào mùa cúm. Mặc dù họ rất hào hứng, nhưng một trong số họ bị cúm và không thể tham gia. Từ 'flu' nhắc chúng ta đến những trở ngại bất ngờ trong kế hoạch của chúng ta.