Nghĩa tiếng Việt của từ fluctuate, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflʌk.tʃu.eɪt/
🔈Phát âm Anh: /ˈflʌk.tʃu.eɪt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):biến đổi, dao động
Contoh: The price of oil often fluctuates. (Harga minyak sering berfluktuasi.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fluctuatus', là động từ của 'fluctus', có nghĩa là 'sóng' hoặc 'dao động'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến sóng biển dao động lên xuống, tương tự như cách giá cả hoặc chỉ số thị trường có thể dao động.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: vary, change, swing
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, steady, remain constant
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fluctuate wildly (dao động mạnh)
- fluctuate between (dao động giữa)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The stock market fluctuates daily. (Thị trường chứng khoán dao động hàng ngày.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, the stock market was like the sea, with prices fluctuating like waves. One day, a wise investor noticed that when the sea was calm, the market was stable, and when the sea was rough, the market fluctuated wildly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, thị trường chứng khoán giống như biển, với giá cả dao động như sóng. Một ngày, một nhà đầu tư khôn ngoan nhận thấy rằng khi biển yên tĩnh, thị trường ổn định, và khi biển dữ dội, thị trường dao động mạnh.