Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flue, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /flu/

🔈Phát âm Anh: /fluː/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):ống khói, ống dẫn khí nóng
        Contoh: The flue needs to be cleaned to ensure proper ventilation. (Ống khói cần được làm sạch để đảm bảo thông gió tốt.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Pháp 'flotter', có nghĩa là 'nổi', liên hệ đến khả năng của khói được dẫn lên qua ống.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một lò nung hoặc lò sưởi, nơi khói được dẫn lên qua ống khói.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: chimney, vent

Từ trái nghĩa:

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • clean the flue (làm sạch ống khói)
  • flue gas (khí thải từ ống khói)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: Make sure the flue is open when you start a fire. (Hãy đảm bảo ống khói được mở khi bạn bắt đầu một ngọn lửa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, in a small village, there was an old house with a flue that hadn't been cleaned for years. One winter night, as the family lit their fireplace, the clogged flue caused smoke to fill the room. They quickly realized the importance of maintaining the flue for a safe and warm home.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, ở một ngôi làng nhỏ, có một ngôi nhà cũ mà ống khói đã nhiều năm không được làm sạch. Một đêm mùa đông, khi gia đình thắp lửa trong lò sưởi, ống khói bị tắc đã làm khói lan tràn khắp phòng. Họ nhanh chóng nhận ra tầm quan trọng của việc bảo trì ống khói để có một ngôi nhà an toàn và ấm áp.