Nghĩa tiếng Việt của từ fluency, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfluːənsi/
🔈Phát âm Anh: /ˈfluːənsi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):sự trôi chảy, khả năng nói hay viết một ngôn ngữ một cách trôi chảy
Contoh: Her fluency in English is impressive. (Khả năng nói tiếng Anh của cô ấy rất ấn tượng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fluentia', từ 'fluens' nghĩa là 'trôi chảy', kết hợp với hậu tố '-cy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một người nói tiếng Anh một cách trôi chảy và tự nhiên, giống như nước chảy không bị gián đoạn.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: eloquence, smoothness
Từ trái nghĩa:
- danh từ: inarticulacy, stammering
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speak with fluency (nói một cách trôi chảy)
- lack fluency (thiếu sự trôi chảy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fluency of his speech captivated the audience. (Sự trôi chảy của lời nói ông ta thu hút được khán giả.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a student named Alex who struggled with English. One day, Alex decided to practice every day, and after months of hard work, Alex achieved fluency. Now, Alex speaks English with such fluency that people often mistake him for a native speaker.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một học sinh tên là Alex vất vả với tiếng Anh. Một ngày nọ, Alex quyết định tập luyện hàng ngày, và sau nhiều tháng cố gắng, Alex đã đạt được sự trôi chảy. Bây giờ, Alex nói tiếng Anh một cách trôi chảy đến mức mọi người thường nhầm anh ta là người bản xứ.