Nghĩa tiếng Việt của từ fluent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfluː.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˈfluː.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):nói hay viết một ngôn ngữ một cách trôi chảy và thành thạo
Contoh: She is fluent in English and French. (Dia lancar berbicara bahasa Inggris dan Perancis.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fluere' có nghĩa là 'chảy', kết hợp với hậu tố '-ent'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nói một ngôn ngữ như dòng nước chảy mượt mà, không gặp trở ngại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- tính từ: articulate, eloquent, smooth
Từ trái nghĩa:
- tính từ: hesitant, halting, clumsy
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fluent speaker (người nói trôi chảy)
- fluent in multiple languages (thông thạo nhiều ngôn ngữ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- tính từ: He speaks fluent Spanish. (Dia nói tiếng Tây Ban Nha trôi chảy.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who was fluent in five languages. He used this skill to travel the world and communicate with people from different cultures, making friends everywhere he went.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên nói thông thạo năm thứ tiếng. Anh ta sử dụng kỹ năng này để đi khắp thế giới và giao tiếp với những người từ các nền văn hóa khác nhau, kết bạn ở mọi nơi anh ta đến.