Nghĩa tiếng Việt của từ fluently, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈfluː.ənt.li/
🔈Phát âm Anh: /ˈfluː.ənt.li/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- phó từ (adv.):một cách trôi chảy, không cản trở
Contoh: She speaks English fluently. (Dia berbicara bahasa Inggris dengan lancar.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fluentia', từ 'fluere' nghĩa là 'chảy', kết hợp với hậu tố '-ly'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc nói một ngôn ngữ như nước chảy mượt mà, không gặp trở ngại.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- phó từ: smoothly, effortlessly
Từ trái nghĩa:
- phó từ: haltingly, awkwardly
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- speak fluently (nói trôi chảy)
- write fluently (viết trôi chảy)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- phó từ: He can read French fluently. (Dia bisa membaca bahasa Perancis dengan lancar.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a young man who dreamed of speaking languages fluently. He practiced every day, and soon he could speak English, French, and even Vietnamese fluently. People were amazed at how effortlessly he communicated in different languages.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chàng thanh niên mơ ước có thể nói các ngôn ngữ một cách trôi chảy. Anh ta tập luyện hàng ngày, và không lâu sau anh ta có thể nói tiếng Anh, Pháp, và thậm chí tiếng Việt một cách trôi chảy. Mọi người đều kinh ngạc về việc anh ta giao tiếp dễ dàng trong nhiều ngôn ngữ khác nhau.