Nghĩa tiếng Việt của từ fluffy, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflʌfi/
🔈Phát âm Anh: /ˈflʌfi/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):mịn màng, mềm mại, xốp
Contoh: The cat has fluffy fur. (Kucing itu memiliki bulu yang lembut.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Từ 'fluff' có nguồn gốc từ tiếng Anh thời Trung cổ, có nghĩa là 'lông mịn', kết hợp với hậu tố '-y' để tạo ra 'fluffy'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một chú chó hoặc mèo với lông mềm mại và xốp.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- soft, downy, feathery
Từ trái nghĩa:
- hard, stiff, coarse
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fluffy clouds (đám mây mịn màng)
- fluffy pillow (gối mềm mại)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The clouds look fluffy today. (Awan hari ini terlihat lembut.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a fluffy cat named Whiskers. Whiskers loved to play in the fluffy clouds that floated by his window every morning. One day, he decided to jump into the clouds and discovered a world of soft adventures.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một chú mèo mịn màng tên là Whiskers. Whiskers rất thích chơi trong những đám mây mịn màng trôi qua cửa sổ của mình mỗi buổi sáng. Một ngày nọ, anh quyết định nhảy vào những đám mây và khám phá ra một thế giới của những cuộc phiêu lưu mềm mại.