Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ fluid, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈfluːɪd/

🔈Phát âm Anh: /ˈfluːɪd/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):chất lỏng, chất lưu
        Contoh: The doctor recommended drinking more fluids. (Dokter menyarankan untuk minum lebih banyak cairan.)
  • tính từ (adj.):linh hoạt, dễ dàng thay đổi
        Contoh: She has a fluid writing style. (Stil menulis dia sangat linier.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fluidus', có nghĩa là 'chảy', liên quan đến các từ như 'fluere' (chảy).

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến nước chảy trong sông, điều này giúp bạn nhớ đến từ 'fluid'.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: liquid, liquor
  • tính từ: flowing, flexible

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: rigid, fixed

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • fluid dynamics (động lực học chất lỏng)
  • fluid ounce (ounce chất lỏng)
  • fluid situation (tình huống linh hoạt)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The body needs a certain amount of fluid to function properly. (Tubuh membutuhkan sejumlah cairan untuk berfungsi dengan baik.)
  • tính từ: His fluid movements impressed everyone at the dance. (Gerakan lancar dia memukau semua orang di pesta dansa.)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

In a world where everything was rigid and unchanging, a scientist discovered a substance called 'fluid'. This substance could flow and change its shape, bringing flexibility to the rigid world. People started using fluid in various ways, from creating flexible buildings to designing dynamic art pieces.

Câu chuyện tiếng Việt:

Trong một thế giới mà mọi thứ đều cứng nhắc và không thay đổi, một nhà khoa học khám phá ra một chất gọi là 'fluid'. Chất này có thể chảy và thay đổi hình dạng, mang đến sự linh hoạt cho thế giới cứng nhắc. Người ta bắt đầu sử dụng fluid theo nhiều cách khác nhau, từ tạo ra những tòa nhà linh hoạt đến thiết kế những tác phẩm nghệ thuật động.