Nghĩa tiếng Việt của từ fluidity, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fluˈɪd.ɪ.ti/
🔈Phát âm Anh: /fluˈɪd.ɪ.ti/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):tính linh hoạt, tính lưu động
Contoh: The fluidity of the market makes it difficult to predict. (Tinh thần linh hoạt của thị trường khiến nó khó có thể dự đoán.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fluidus', từ 'fluere' nghĩa là 'chảy', kết hợp với hậu tố '-ity'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến nước chảy, tính linh hoạt của nước khiến bạn nhớ đến từ 'fluidity'.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: flexibility, adaptability
Từ trái nghĩa:
- danh từ: rigidity, inflexibility
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- maintain fluidity (duy trì tính linh hoạt)
- lack of fluidity (thiếu tính linh hoạt)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The fluidity of the situation allowed for quick adjustments. (Tính linh hoạt của tình huống cho phép điều chỉnh nhanh chóng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, in a world where everything was rigid and unchanging, a small stream of water found a way to break free. This stream, with its fluidity, began to shape the land, creating new paths and possibilities. People marveled at the fluidity of the water, which taught them the value of adaptability and change.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, trong một thế giới mà mọi thứ đều cứng nhắc và không thay đổi, một dòng nước nhỏ tìm được cách để thoát khỏi sự ràng buộc. Dòng nước này, với tính linh hoạt của nó, bắt đầu tạo dựng lại địa hình, tạo ra những con đường mới và những khả năng mới. Mọi người kinh ngạc trước tính linh hoạt của nước, điều đó dạy họ về giá trị của sự linh hoạt và thay đổi.