Nghĩa tiếng Việt của từ fluke, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /fluːk/
🔈Phát âm Anh: /fluːk/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):một thành công hoặc sự kiện không mong đợi, may mắn
Contoh: Winning the lottery was a fluke. (Thắng xổ số là một sự may mắn.) - danh từ (n.):đầu ngọn cá, phần lưỡi của cá
Contoh: The fisherman found a fluke in his net. (Ngư dân tìm thấy một đầu ngọn cá trong lưới của mình.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh trung cổ 'flok', có liên quan đến tiếng Bồ Đào Nha 'flôc' nghĩa là 'đầu ngọn cá'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến việc bạn đang đánh bạc và thắng một cái gì đó chỉ bằng may mắn, không phải kỹ năng.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: accident, chance, luck
Từ trái nghĩa:
- danh từ: certainty, inevitability
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- by a fluke (bằng một sự may mắn)
- fluke success (thành công do may mắn)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: It was a fluke that he won the race. (Đó là một sự may mắn khi anh ta thắng cuộc đua.)
- danh từ: The fluke of the whale is a distinctive feature. (Đầu ngọn cá của cá voi là một đặc điểm đặc trưng.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once, a fisherman caught a giant fluke by accident, which turned out to be a lucky fluke that saved his family from hunger. (Một lần, một ngư dân bắt được một đầu ngọn cá khổng lồ nhờ may mắn, điều đó giải cứu gia đình anh ta khỏi đói khát.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Một lần, một ngư dân bắt được một đầu ngọn cá khổng lồ nhờ may mắn, điều đó giải cứu gia đình anh ta khỏi đói khát. (Once, a fisherman caught a giant fluke by accident, which turned out to be a lucky fluke that saved his family from hunger.)