Nghĩa tiếng Việt của từ fluorescent, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˌflʊəˈres.ənt/
🔈Phát âm Anh: /ˌflɔːˈres.ənt/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- tính từ (adj.):phát sáng dưới ánh sáng khả kiến, phát quang
Contoh: The fluorescent lights in the office are too bright. (Đèn fluorescent trong văn phòng quá sáng.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Latin 'fluo' có nghĩa là 'chảy' và 'escent' là hậu tố chỉ sự hình thành của một thứ gì đó.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một phòng có đèn fluorescent phát sáng mạnh, làm cho mọi thứ xung quanh trở nên rõ ràng và sắc nét.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- luminescent, glowing, radiant
Từ trái nghĩa:
- dull, dim, non-luminous
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- fluorescent light (đèn fluorescent)
- fluorescent dye (chất nhuộm fluorescent)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- The fluorescent colors of the coral reef are stunning. (Màu sắc fluorescent của rặng san hô thật là đẹp đẽ.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
In a dark room, a fluorescent lamp flickered on, casting a bright glow that illuminated every corner. The objects in the room seemed to come alive under the vibrant light, each detail standing out vividly.
Câu chuyện tiếng Việt:
Trong một căn phòng tối, đèn fluorescent bắt đầu nhấp nháy, chiếu sáng mọi góc phòng bằng ánh sáng rực rỡ. Những vật thể trong phòng dường như sống động hơn dưới ánh sáng sặc sỡ, mỗi chi tiết hiện rõ.