Nghĩa tiếng Việt của từ flutter, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflʌt.ɚ/
🔈Phát âm Anh: /ˈflʌt.ər/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- động từ (v.):rung động nhẹ, rung lắc
Contoh: The butterfly fluttered its wings. (Con bướm rung động cánh của nó.) - danh từ (n.):sự rung động, sự rung lắc
Contoh: The flutter of the bird's wings could be heard. (Tiếng rung động của cánh chim có thể nghe thấy.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flote', có liên quan đến các từ như 'float' và 'fleet', có nghĩa là di chuyển nhẹ hoặc lơ lửng.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến một con bướm với cánh mà rung động nhẹ khi bay.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- động từ: vibrate, quiver
- danh từ: vibration, quiver
Từ trái nghĩa:
- động từ: stabilize, steady
- danh từ: stability, steadiness
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- heart flutter (tim rung động)
- flutter in the stomach (cơn rung động ở dạ dày)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- động từ: The flags fluttered in the wind. (Cờ rung động trong gió.)
- danh từ: He felt a flutter in his chest. (Anh ta cảm thấy có một cơn rung động ở ngực.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a butterfly that loved to flutter its wings in the garden, creating a beautiful sight and sound. Every morning, it would flutter around the flowers, spreading joy and color. One day, a little girl saw the butterfly and was mesmerized by its graceful flutter. She decided to paint a picture of the butterfly, capturing its flutter forever.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một con bướm yêu thích rung động cánh của nó trong khu vườn, tạo ra một cảnh vật đẹp mắt và âm thanh. Mỗi buổi sáng, nó sẽ bay rung động xung quanh những bông hoa, lan tỏa niềm vui và màu sắc. Một ngày nọ, một cô bé nhỏ nhìn thấy con bướm và bị mê hoặc bởi sự thanh tao của nó. Cô quyết định vẽ một bức tranh về con bướm, ghi lại sự rung động của nó mãi mãi.