Nghĩa tiếng Việt của từ fly, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /flaɪ/
🔈Phát âm Anh: /flaɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):con ruồi
Contoh: There is a fly in my soup. (Ada seekor lalat di dalam sup saya.) - động từ (v.):bay, lượn
Contoh: The birds are flying in the sky. (Burung-burung sedang terbang di langit.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh cổ 'flīgan', từ tiếng German cổ 'flīgan' có nghĩa là 'bay'.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến hình ảnh của một con ruồi bay quanh cửa sổ hoặc các loài chim bay trên bầu trời.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: insect, bug
- động từ: soar, glide
Từ trái nghĩa:
- động từ: fall, drop
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- let fly (cho bay)
- fly into a rage (trút cơn thịnh nộ)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: A fly buzzed around the room. (Seekor lalat bzz di sekitar ruangan.)
- động từ: He flies to New York tomorrow. (Anak itu terbang ke New York besok.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, a little fly decided to fly around the world. As it flew over mountains and seas, it saw many beautiful sights and met other flying creatures. The fly learned that the world is vast and full of wonders.
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, một con ruồi nhỏ quyết định bay vòng quanh thế giới. Khi nó bay qua những ngọn núi và biển cả, nó nhìn thấy nhiều cảnh đẹp và gặp những sinh vật bay khác. Con ruồi này học được rằng thế giới rộng lớn và đầy những điều kỳ diệu.