Từ điển Qiūqiū

Nghĩa tiếng Việt của từ flyspeck, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ

🎧 Phát âm

🔈Phát âm Mỹ: /ˈflaɪˌspɛk/

🔈Phát âm Anh: /ˈflaɪˌspɛk/

📖 Nghĩa chi tiết của từ

  • danh từ (n.):đốm nhỏ do ruồi để lại trên giấy hoặc vải
        Contoh: The document was covered in flyspecks. (Dokumen itu ditutupi oleh flyspecks.)
  • động từ (v.):đánh dấu bằng những đốm nhỏ
        Contoh: The report was flyspecked with ink spots. (Laporan itu diberi tanda oleh titik-titik tinta.)
  • tính từ (adj.):rất nhỏ, không đáng kể
        Contoh: It was just a flyspeck on the horizon. (Itu hanya sebuah flyspeck di cakrawala.)

🌱 Từ gốc, tiền tố

Từ gốc: Bắt nguồn từ tiếng Anh 'fly' (ruồi) và 'speck' (đốm nhỏ), từ thế kỷ 19.

💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng

Liên tưởng đến một tờ giấy có nhiều đốm nhỏ do ruồi để lại.

📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa

Từ đồng nghĩa:

  • danh từ: speck, spot
  • động từ: spot, mark
  • tính từ: tiny, minuscule

Từ trái nghĩa:

  • tính từ: significant, large

✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ

  • a flyspeck on the map (một điểm nhỏ trên bản đồ)
  • flyspeck detail (chi tiết không đáng kể)

📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ

  • danh từ: The flyspeck on the document was barely noticeable. (The flyspeck pada dokumen hampir tidak terlihat.)
  • động từ: The paper was flyspecked with ink. (Kertas itu diberi tanda oleh tinta.)
  • tính từ: A flyspeck amount of money (Sejumlah uang yang tidak cukup penting)

📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện

Câu chuyện tiếng Anh:

Once upon a time, there was a document that was so important, but it was covered in flyspecks. People tried to read it, but the tiny spots made it difficult. One day, a clever person decided to clean the document, and as the flyspecks were removed, the true value of the document was revealed.

Câu chuyện tiếng Việt:

Ngày xửa ngày xưa, có một tài liệu rất quan trọng, nhưng nó bị che phủ bởi những đốm nhỏ do ruồi để lại. Mọi người cố gắng đọc nó, nhưng những đốm nhỏ đó làm khó khăn. Một ngày nọ, một người thông minh quyết định làm sạch tài liệu, và khi những đốm nhỏ được loại bỏ, giá trị thực sự của tài liệu đã được tiết lộ.