Nghĩa tiếng Việt của từ flyway, gốc từ, tiền tố, dịch nghĩa, từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa, cụm từ, câu ví dụ
🎧 Phát âm
🔈Phát âm Mỹ: /ˈflaɪ.weɪ/
🔈Phát âm Anh: /ˈflaɪ.weɪ/
📖 Nghĩa chi tiết của từ
- danh từ (n.):đường bay của chim di cư
Contoh: The birds migrate along the flyway. (Những con chim di cư dọc theo đường bay.)
🌱 Từ gốc, tiền tố
Từ gốc: Kết hợp từ 'fly' (bay) và 'way' (đường), từ tiếng Anh cổ.
💡 Ghi nhớ bằng liên tưởng
Liên tưởng đến khung cảnh chim di cư vào mùa thu, bay theo một đường bay cố định.
📜 Ghi nhớ từ đồng nghĩa, từ trái nghĩa
Từ đồng nghĩa:
- danh từ: migration route, avian highway
Từ trái nghĩa:
✍️ Ghi nhớ bằng cụm từ
- major flyway (đường bay chính)
- flyway network (mạng lưới đường bay)
📝 Ghi nhớ bằng câu ví dụ
- danh từ: The conservation of flyways is important for migratory birds. (Bảo tồn đường bay là rất quan trọng đối với những con chim di cư.)
📚 Ghi nhớ bằng câu chuyện
Câu chuyện tiếng Anh:
Once upon a time, there was a major flyway that many birds used to migrate. Each year, they would fly along this route, facing challenges and adventures. (Từng thời, có một đường bay chính mà nhiều con chim sử dụng để di cư. Mỗi năm, chúng bay dọc theo con đường này, đối mặt với những thử thách và cuộc phiêu lưu.)
Câu chuyện tiếng Việt:
Ngày xửa ngày xưa, có một đường bay chính mà nhiều con chim sử dụng để di cư. Hàng năm, chúng bay dọc theo con đường này, đối mặt với những thử thách và cuộc phiêu lưu.